FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorgen Horn

7.6.1987(37) 189cm 80Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM58
RM46
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
23
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
17
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
61
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
29
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11