FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ritchie De Laet

28.11.1988(35) 186cm 77Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM62
RM62
RB66
RWB65
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18