FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Ujkani

5.7.1988(35) 188cm 87Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM25
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK66
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
72
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
31
Phản ứng
61
Quyết đoán
22
TM phát bóng
65
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
66