FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baiano

23.2.1987(37) 178cm 69Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM63
CDM66
RM66
RB69
RWB69
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
43
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16