FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_175736

15.8.1984(40) 190cm 78Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM46
CDM57
RM41
RB55
RWB53
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
58
Tăng tốc
45
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
29
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
19
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18