FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Taylor

14.1.1985(39) 178cm 88Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM55
RM49
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
20
Sút xoáy
49
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10