FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Choplin

9.2.1985(39) 183cm 83Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM63
RM54
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
78
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17