FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Gilmartin

31.5.1987(37) 197cm 101Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM24
CDM24
RM26
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
64
Thể lực
17
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
50
TM đổ người
63
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56