FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_175590

17.2.1995(29) 178cm 70Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM49
RM42
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11