FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos Arce

10.4.1985(39) 176cm 70Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM47
RM62
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
40
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
43
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
68
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13