FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Stevenson

5.1.1988(36) 170cm 67Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM58
RM55
RB56
RWB56
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
29
Vô-lê
15
Sút xoáy
36
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12