FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM48
RM61
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17