FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB25
CB28
SW28
GK61
Sức mạnh
65
Thể lực
25
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
34
TM phát bóng
60
TM đổ người
65
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
65