FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Bernardez

24.5.1982(42) 187cm 86Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM55
CDM61
RM53
RB60
RWB59
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
76
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
76
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14