FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Rico

3.8.1987(36) 178cm 68Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM66
CDM68
RM64
RB65
RWB66
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
47
Vô-lê
57
Sút xoáy
74
Đá phạt
62
Penalty
69
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
72
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12