FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Kokoszka

6.10.1986(38) 187cm 82Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM46
CDM55
RM46
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
32
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
29
Vô-lê
44
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16