FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sunny

17.9.1988(35) 180cm 67Kg
ST55
RW54
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM62
RM56
RB58
RWB58
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
64
Kèm người
47
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
79
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12