FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Riveros

16.10.1982(42) 178cm 74Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM67
CDM64
RM65
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17