FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamati Williams

19.1.1984(40) 188cm 83Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM24
CDM23
RM25
RB24
RWB23
CB24
SW25
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
34
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
15
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56