FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_174199

17.2.1986(38) 190cm 85Kg
ST37
RW40
CF39
RF39
CAM41
CM44
CDM51
RM42
RB50
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
18
Chuyền dài
41
Lực sút
32
Đánh đầu
56
Sút xa
17
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15