FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olmo

24.1.1985(39) 179cm 82Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB59
RWB57
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
81
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
73
Sút xa
33
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13