FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Eastwood

26.6.1989(35) 188cm 90Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM29
RM27
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64