FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Berrett

13.1.1989(35) 175cm 72Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM55
RM55
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14