FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Akins

25.2.1989(35) 178cm 79Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM52
RM60
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16