FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Baldock

15.3.1989(35) 170cm 67Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM44
RM59
RB48
RWB49
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
39
Tranh bóng
28
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19