FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian

8.1.1988(36) 183cm 73Kg
ST67
RW67
CF69
RF69
CAM68
CM61
CDM47
RM66
RB44
RWB48
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
71
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20