FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Bostwick

17.5.1988(36) 193cm 89Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM61
RM52
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
80
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
60
Penalty
43
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14