FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Joyce

9.7.1987(37) 180cm 76Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM54
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11