FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Piszczek

3.6.1985(38) 184cm 79Kg
ST70
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM71
CDM75
RM72
RB77
RWB77
CB76
SW76
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
77
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
81
Tranh bóng
78
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
76
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
78
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17