FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Gunter

21.7.1989(35) 180cm 71Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM63
RM60
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
88
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
23
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14