FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil Taylor

7.2.1989(35) 175cm 75Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM60
CM62
CDM66
RM61
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
65
Lực sút
41
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
70
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11