FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Wilson

26.2.1989(35) 188cm 82Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM55
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13