FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Reynolds

7.5.1987(37) 180cm 68Kg
ST43
RW49
CF45
RF45
CAM48
CM52
CDM60
RM51
RB61
RWB60
CB62
SW63
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
26
Đánh đầu
62
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
18
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18