FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Quinn

1.4.1986(38) 168cm 60Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM62
RM64
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14