FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle McFadzean

28.2.1987(37) 185cm 85Kg
ST44
RW39
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM57
RM42
RB54
RWB52
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
65
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
65
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11