FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rurik Gislason

25.2.1988(36) 184cm 80Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM51
RM61
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11