FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Caddis

19.4.1988(36) 170cm 67Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM60
RM60
RB61
RWB61
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
73
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16