FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul McGowan

7.10.1987(36) 170cm 65Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM53
RM63
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK25
Sức mạnh
43
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
29
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21