FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Pearce

6.12.1987(36) 185cm 71Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM41
CM47
CDM57
RM43
RB57
RWB55
CB63
SW63
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
40
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
15
Chuyền dài
50
Lực sút
31
Đánh đầu
63
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13