FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Branimir Bajic

19.10.1979(44) 187cm 82Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM58
RM47
RB53
RWB52
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
70
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11