FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Tomkins

29.3.1989(35) 192cm 74Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM62
RM49
RB62
RWB60
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
74
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
76
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
24
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19