FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Randall

28.9.1989(35) 182cm 82Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM52
RM56
RB51
RWB52
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
32
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12