FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Amos

10.4.1990(34) 193cm 76Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM25
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
26
Tăng tốc
47
Tốc độ
43
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
15
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
67
TM đổ người
64
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65