FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sone Aluko

19.2.1989(35) 173cm 75Kg
ST63
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM62
CDM51
RM68
RB53
RWB56
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
54
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
33
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
71
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11