FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Clarke

21.12.1987(36) 180cm 77Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM37
CM41
CDM54
RM40
RB56
RWB53
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
82
Khéo léo
47
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
44
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
20
Chuyền dài
31
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
24
Đá phạt
19
Penalty
14
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15