FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zlatko Junuzovic

26.9.1987(36) 172cm 69Kg
ST67
RW71
CF69
RF69
CAM71
CM72
CDM69
RM72
RB68
RWB70
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
86
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
55
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
65
Chuyền dài
76
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
75
Vô-lê
76
Sút xoáy
78
Đá phạt
72
Penalty
67
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13