FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Meredith

4.4.1988(36) 185cm 74Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM59
RM57
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
85
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
65
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
56
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19