FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giles Barnes

5.8.1988(35) 188cm 86Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM52
RM61
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21