FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Ainsworth

1.10.1987(36) 165cm 60Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM40
RM59
RB43
RWB46
CB31
SW30
GK20
Sức mạnh
31
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
30
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17