FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elia Legati

3.1.1986(38) 188cm 86Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM54
RM41
RB53
RWB50
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
77
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12